Có 2 kết quả:

修复 xiū fù ㄒㄧㄡ ㄈㄨˋ修復 xiū fù ㄒㄧㄡ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore
(2) to renovate
(3) restoration
(4) (computing) to fix (a bug)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to restore
(2) to renovate
(3) restoration
(4) (computing) to fix (a bug)

Bình luận 0